Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
định luật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
lwə̰ʔt
˨˩
ɗḭ̈n
˨˨
lwə̰k
˨˨
ɗɨn
˨˩˨
lwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˨˨
lwət
˨˨
ɗḭ̈ŋ
˨˨
lwə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Định
:
giữ nguyên
;
luật
:
khuôn phép
định
ra
Danh từ
sửa
định luật
Quy tắc
về
quan hệ
và sự
phụ thuộc
lẫn nhau
giữa
các
hiện tượng
tự nhiên
và
xã hội
.
Vật chất, vũ trụ biến chuyển theo những
định luật
của nó (
Trần Văn Giàu
)
Tham khảo
sửa
"
định luật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)