Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giữ nguyên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨʔɨ
˧˥
ŋwiən
˧˧
jɨ
˧˩˨
ŋwiəŋ
˧˥
jɨ
˨˩˦
ŋwiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ̰
˩˧
ŋwiən
˧˥
ɟɨ
˧˩
ŋwiən
˧˥
ɟɨ̰
˨˨
ŋwiən
˧˥˧
Động từ
Sửa đổi
giữ nguyên
hành động
gìn giữ
cái gì đó ở trạng thái cũ
Đồng nghĩa
Sửa đổi
Dịch
Sửa đổi
tiếng Anh:
preserve
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)