Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ ŋwiən˧˧˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ ŋwiən˧˥ɟɨ˧˩ ŋwiən˧˥ɟɨ̰˨˨ ŋwiən˧˥˧

Động từ sửa

giữ nguyên

  1. hành động gìn giữ cái gì đó ở trạng thái cũ

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)