Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤w˨˩ zaw˧˧ɗəw˧˧ ʐaw˧˥ɗəw˨˩ ɹaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˧˧ ɹaw˧˥ɗəw˧˧ ɹaw˧˥˧

Danh từ sửa

đầu rau

  1. Khối đất nặn hình hơi khum, gồm ba hòn đặt chụm đầu vào nhau để bắc nồi lên đun.
    ông đầu rau

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Đầu rau, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam