đánh răng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ đánh (“làm cho bề mặt sạch”) + răng.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗajŋ˧˥ zaŋ˧˧ | ɗa̰n˩˧ ʐaŋ˧˥ | ɗan˧˥ ɹaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗajŋ˩˩ ɹaŋ˧˥ | ɗa̰jŋ˩˧ ɹaŋ˧˥˧ |
Động từ
sửaTừ dẫn xuất
sửaCác từ dẫn xuất
Dịch
sửaDùng bàn chải chà răng cho sạch
|