écusson
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ky.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écusson /e.ky.sɔ̃/ |
écussons /e.ky.sɔ̃/ |
écusson gđ /e.ky.sɔ̃/
- Cái khiên.
- (Nông nghiệp) Mắt (ghép hình) khiên.
- (Động vật học) Vảy tấm (cá); mảnh mai (sâu bọ); vảy chân (chim).
- Khoáy sau vú (của bò cái).
- (Kỹ thuật) Nắp lỗ khóa.
- (Quân sự) Phù hiệu.
Tham khảo
sửa- "écusson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)