éclisse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éclisse /e.klis/ |
éclisses /e.klis/ |
éclisse gc /e.klis/
- Mảnh gỗ hình nêm.
- Gỗ làm cạnh đàn.
- (Y học) Nẹp (bó chỗ xương gãy).
- Liếp để ráo pho mát.
- (Đường sắt) Đoạn ốp đầu rây.
Tham khảo
sửa- "éclisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)