échapper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃa.pe/
Nội động từ
sửaéchapper nội động từ /e.ʃa.pe/
- Thoát khỏi.
- échapper au danger — thoát khỏi nguy hiểm
- Buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra.
- échapper de la main — buột tay
- Couture qui échappe — chỗ khâu ruột ra
- Laisser échapper un prisonnier — để sổng tên tù
- Laisser échapper une bonne occasion — để lỡ dịp tốt
- La patience lui échappe — anh ấy không bền gan nữa
- Không nhận thấy.
- échapper aux sens — không cảm giác thấy
- Ce sens m’échappe — tôi không hiểu được nghĩa ấy
- Quên khuấy đi.
- Ce nom m’échappe — tên ấy tôi quên khuất đi
- Trót, buột miệng.
- Ce mot m’est échappé — tôi buột miệng nói từ ấy
Ngoại động từ
sửaéchapper ngoại động từ /e.ʃa.pe/
- (Cũ) Thoát khỏi (tay ai... ).
- Để mất, để chạy thoát.
- l’échapper belle — thoát khỏi, thoát nạn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "échapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)