entrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁe/
Nội động từ
sửaentrer nội động từ /ɑ̃t.ʁe/
- Vào, gia nhập.
- Entrer dans la masion — vào nhà
- Entrer dans l’armée — gia nhập quân đội
- Đi vào.
- Entrer dans les détails — đi vào những chi tiết
- Tham dự.
- Entrer dans une dépense — tham dự vào một món chi tiêu
- Bắt đầu, bước vào.
- Entrer en convalescence — bắt đầu thời kỳ dưỡng bệnh
- Entrer en pourparlers — bước vào thương thuyết
- Entrer en colère — bắt đầu nổi giận
- Có ở trong; bao gồm ở trong.
- L’eau entre pour beaucoupt dans le vin — nước có nhiều trong rượu vang
- Il entrer de l’orgueil dans son attitude — trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo
- Développement qui n'entre pas dans le sujet — sự phát triển ra ngoài đề tài
- Được thụ vào.
- C’est de l’argent qui entre — đó là tiền được thu vào
Ngoại động từ
sửaentrer ngoại động từ /ɑ̃t.ʁe/
- Cho vào, nhập.
- Entrer du vin à la cave — cho rượu vào kho
- Entrer la voiture au garage — cho xe vào nhà xe
- Entre des marchandises au magasin — nhập hàng vào kho
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)