rester
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.te/
Nội động từ
sửarester nội động từ /ʁɛs.te/
- Còn lại.
- Château dont il ne reste que des ruines — lâu đài chỉ còn lại những tàn tích
- Ở lại.
- Rester à Hanoi — ở lại Hà Nội
- Lưu lại mãi, còn lại mãi.
- Son nom restera — tên tuổi người ấy sẽ còn lại mãi
- Vẫn (như cũ).
- Rester fidèle à ses amis — vẫn trung thành với bạn như cũ
- rester en place — vẫn ở nguyên chỗ
- Kéo dài thời gian.
- Rester longtemps à faire un travail — kéo dài thời gian để làm một công việc
- cela doit rester entre nous — phải giữ bí mật điều đó chỉ hai ta biết thôi
- en rester à — dừng lại ở chỗ
- en rester là — dựng lại ở đấy
- il a failli y rester — (thân mật) nó suýt chết
- rester à — còn phải (làm gì)
- rester court — xem court
- rester de l’arrière — (hàng hải) đi chậm hơn tàu khác
- rester en chemin — bỏ dở, không đi đến cùng
- rester en plan — xem plan
- rester en route — dừng lại giữa chừng
- rester soi-même — giữ nguyên bản chất của mình, giữ nguyên bản lĩnh
- rester sur la bonne bouche — xem bouche
- rester sur le champ de bataille — chết trận
- rester sur sa faim — ăn chưa đủ no
- rester sur une impression — giữ lâu một cảm giác+ (không ngôi) còn phải
- Il me reste à faire — tôi còn phải làm
- il n'en reste pas moins que — không phải vì thế mà không
- il reste à savoir si — còn cần phải biết có phải là
- il reste que — dù sao vẫn là
- reste à savoir si — còn cần phải xem có phải là
Chia động từ
sửaChia động từ của rester
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | rester | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | être + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | restant /ʁɛs.tɑ̃/ | |||||
Thì kép | étant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | resté /ʁɛs.te/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | reste /ʁɛst/ |
restes /ʁɛst/ |
reste /ʁɛst/ |
restons /ʁɛs.tɔ̃/ |
restez /ʁɛs.te/ |
restent /ʁɛst/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | restais /ʁɛs.tɛ/ |
restais /ʁɛs.tɛ/ |
restait /ʁɛs.tɛ/ |
restions /ʁɛs.tjɔ̃/ |
restiez /ʁɛs.tje/ |
restaient /ʁɛs.tɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | restai /ʁɛs.te/ |
restas /ʁɛs.ta/ |
resta /ʁɛs.ta/ |
restâmes /ʁɛs.tam/ |
restâtes /ʁɛs.tat/ |
restèrent /ʁɛs.tɛʁ/ | |
Tương lai | resterai /ʁɛs.tə.ʁe/ |
resteras /ʁɛs.tə.ʁa/ |
restera /ʁɛs.tə.ʁa/ |
resterons /ʁɛs.tə.ʁɔ̃/ |
resterez /ʁɛs.tə.ʁe/ |
resteront /ʁɛs.tə.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | resterais /ʁɛs.tə.ʁɛ/ |
resterais /ʁɛs.tə.ʁɛ/ |
resterait /ʁɛs.tə.ʁɛ/ |
resterions /ʁɛs.tə.ʁjɔ̃/ |
resteriez /ʁɛs.tə.ʁje/ |
resteraient /ʁɛs.tə.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của être + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của être + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của être + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | reste /ʁɛst/ |
restes /ʁɛst/ |
reste /ʁɛst/ |
restions /ʁɛs.tjɔ̃/ |
restiez /ʁɛs.tje/ |
restent /ʁɛst/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | restasse /ʁɛs.tas/ |
restasses /ʁɛs.tas/ |
restât /ʁɛs.ta/ |
restassions /ʁɛs.ta.sjɔ̃/ |
restassiez /ʁɛs.ta.sje/ |
restassent /ʁɛs.tas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của être + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của être + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | reste /ʁɛst/ |
— | restons /ʁɛs.tɔ̃/ |
restez /ʁɛs.te/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của être + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của être + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của être + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
sửa- "rester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)