Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuət˨˩ miə̰ʔŋ˨˩ɓuək˨˨ miə̰ŋ˨˨ɓuək˨˩˨ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuət˨˨ miəŋ˨˨ɓuət˨˨ miə̰ŋ˨˨

Động từ

sửa

buột miệng

  1. Vô ý nói ra một điều không nên nói.
    Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".

Tham khảo

sửa