buột miệng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuət˨˩ miə̰ʔŋ˨˩ | ɓuək˨˨ miə̰ŋ˨˨ | ɓuək˨˩˨ miəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuət˨˨ miəŋ˨˨ | ɓuət˨˨ miə̰ŋ˨˨ |
Động từ
sửabuột miệng
Tham khảo
sửa- "buột miệng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)