Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zenana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/zə.ˈnɑː.nə/
Danh từ
sửa
zenana
/zə.ˈnɑː.nə/
Khuê phòng
,
chỗ
phụ nữ
ở (An).
Vải
mỏng
để
may
quần áo
đàn
bà
((cũng)
zenana
cloth
).
Thành ngữ
sửa
zenana mission
:
Công tác
phổ biến
vệ sinh
y
tế
trong
giới
phụ nữ
(ở An độ).
Tham khảo
sửa
"
zenana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)