Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjæ.mɜː/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

yammer nội động từ /ˈjæ.mɜː/

  1. (Thông tục) Rên rỉ, rền rỉ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa