Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzɪr.ˌɑːks/

Danh từ

sửa

xerox /ˈzɪr.ˌɑːks/

  1. Kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt.

Ngoại động từ

sửa

xerox ngoại động từ /ˈzɪr.ˌɑːks/

  1. Sao chụp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa