xentimét
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛn˧˧ ti˧˧ mɛt˧˥ | sɛŋ˧˥ ti˧˥ mɛ̰k˩˧ | sɛŋ˧˧ ti˧˧ mɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛn˧˥ ti˧˥ mɛt˩˩ | sɛn˧˥˧ ti˧˥˧ mɛ̰t˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửaxentimét, xen-ti-mét
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Ả Rập: سنتميتر gđ (sintimítr)
- Tiếng Anh: centimetre (Anh), centimeter (Mỹ)
- Tiếng Ba Lan: centymetr gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: centímetro gđ
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: centimetro
- Tiếng Bosnia: centimetar gđ
- Tiếng Đan Mạch: centimeter
- Tiếng Do Thái: סנטימטר (sant’imet’er) gđ
- Tiếng Đức: Zentimeter gđ
- Tiếng Galicia: centímetro gđ
- Tiếng Hà Lan: centimeter
- Tiếng Hy Lạp: εκατοστόμετρο (hekatostómetro)
- Tiếng Nga: сантиметр (santimétr) gđ
- Tiếng Phần Lan: senttimetri
- Tiếng Pháp: centimètre gđ
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: центиметар gđ
- Chữ Latinh: centimetar gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: centímetro gđ
- Tiếng Thụy Điển: centimeter gch
- Tiếng Trung Quốc: 厘米 (lí mǐ, ly mễ)
- Tiếng Ý: centimetro gđ