Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сантиметр

  1. Xăng-ti-mét, xăngtimet, centimet, phân mét.
  2. (лента для измерения) thước dây, thước vải.

Tham khảo

sửa