Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xăngtimét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saŋ
˧˧
ti
˧˧
mɛt
˧˥
saŋ
˧˥
ti
˧˥
mɛ̰k
˩˧
saŋ
˧˧
ti
˧˧
mɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saŋ
˧˥
ti
˧˥
mɛt
˩˩
saŋ
˧˥˧
ti
˧˥˧
mɛ̰t
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:centimètre
Danh từ
sửa
xăngtimét
,
xăng-ti-mét
Xem
xentimét