Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tə.ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

centimeter /ˈsɛn.tə.ˌmi.tɜː/

  1. Xentimet.

Tham khảo

sửa