Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.ti.mɛtʁ/
  Pháp (Paris)
  Canada (Montréal)

(Chính thức)

  Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
centimètre
/sɑ̃.ti.mɛtʁ/
centimètres
/sɑ̃.ti.mɛtʁ/

centimètre /sɑ̃.ti.mɛtʁ/

  1. (Khoa đo lường) Xentimét.
  2. Thước dây (chia xentimét, của thợ may... ).

Tham khảo

sửa