milimét
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mi˧˧ li˧˧ mɛt˧˥ | mi˧˥ li˧˥ mɛ̰k˩˧ | mi˧˧ li˧˧ mɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mi˧˥ li˧˥ mɛt˩˩ | mi˧˥˧ li˧˥˧ mɛ̰t˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửamilimét, mi-li-mét
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: millimetre (Anh), millimeter (Mỹ)
- Tiếng Bồ Đào Nha: milímetro gđ
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: millimetro
- Tiếng Đức: Millimeter gđ
- Tiếng Galicia: milímetro gđ
- Tiếng Hy Lạp: χιλιοστόμετρο (chiliostómetro)
- Tiếng Nga: миллиметр (millimétr) gđ
- Tiếng Nhật: ミリメートル (mirimētoru)
- Tiếng Phần Lan: millimetri
- Tiếng Pháp: millimètre gđ
- Tiếng Séc: milimetr gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: milímetro gđ
- Tiếng Thụy Điển: millimeter gch
- Tiếng Trung Quốc: 毫米 (háomǐ, hào mễ)
- Tiếng Ý: millimerro
Tham khảo
sửa- "milimét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)