nhiều chuyện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̤w˨˩ ʨwiə̰ʔn˨˩ | ɲiəw˧˧ ʨwiə̰ŋ˨˨ | ɲiəw˨˩ ʨwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiəw˧˧ ʨwiən˨˨ | ɲiəw˧˧ ʨwiə̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửanhiều chuyện
- (Khẩu ngữ) như lắm chuyện.
- Chỉ được cái nhiều chuyện!
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhiều chuyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)