wronged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawronged
Chia động từ
sửawrong
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wrong | |||||
Phân từ hiện tại | wronging | |||||
Phân từ quá khứ | wronged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrong | wrong hoặc wrongest¹ | wrongs hoặc wrongeth¹ | wrong | wrong | wrong |
Quá khứ | wronged | wronged hoặc wrongedst¹ | wronged | wronged | wronged | wronged |
Tương lai | will/shall² wrong | will/shall wrong hoặc wilt/shalt¹ wrong | will/shall wrong | will/shall wrong | will/shall wrong | will/shall wrong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrong | wrong hoặc wrongest¹ | wrong | wrong | wrong | wrong |
Quá khứ | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged | wronged |
Tương lai | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong | were to wrong hoặc should wrong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wrong | — | let’s wrong | wrong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.