wreak
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrik/
Hoa Kỳ | [ˈrik] |
Ngoại động từ
sửawreak ngoại động từ /ˈrik/
- Làm cho hả, trút (giận... ).
- to wreak vengeance upon — trả thù cho hả
- to wreak one's anger on (upon) somebody — trút giận dữ lên đầu ai
- to wreak one's thoughts upon expression — tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình
Chia động từ
sửawreak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wreak | |||||
Phân từ hiện tại | wreaking | |||||
Phân từ quá khứ | wreaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wreak | wreak hoặc wreakest¹ | wreaks hoặc wreaketh¹ | wreak | wreak | wreak |
Quá khứ | wreaked | wreaked hoặc wreakedst¹ | wreaked | wreaked | wreaked | wreaked |
Tương lai | will/shall² wreak | will/shall wreak hoặc wilt/shalt¹ wreak | will/shall wreak | will/shall wreak | will/shall wreak | will/shall wreak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wreak | wreak hoặc wreakest¹ | wreak | wreak | wreak | wreak |
Quá khứ | wreaked | wreaked | wreaked | wreaked | wreaked | wreaked |
Tương lai | were to wreak hoặc should wreak | were to wreak hoặc should wreak | were to wreak hoặc should wreak | were to wreak hoặc should wreak | were to wreak hoặc should wreak | were to wreak hoặc should wreak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wreak | — | let’s wreak | wreak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wreak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)