Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

wreak ngoại động từ /ˈrik/

  1. Làm cho hả, trút (giận... ).
    to wreak vengeance upon — trả thù cho hả
    to wreak one's anger on (upon) somebody — trút giận dữ lên đầu ai
    to wreak one's thoughts upon expression — tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa