womanize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửawomanize ngoại động từ /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪz/
Chia động từ
sửawomanize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửawomanize nội động từ /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪz/
- Hay đi chơi gái.
Chia động từ
sửawomanize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "womanize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)