Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪ.ər.i.nəs/

Danh từ sửa

wiriness /ˈwɑɪ.ər.i.nəs/

  1. Tính chất cứng (của tóc).
  2. Tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói).
  3. (Y học) Tình trạng yếu ớt (của mạch).
  4. Tính dẻo bền.
  5. (Nghĩa bóng) Tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người.

Tham khảo sửa