Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.ˌno.ʊiɳ/

Động từ

sửa

winnowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "winnow" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

winnowing /ˈwɪ.ˌno.ʊiɳ/

  1. Sự quạt, sự sy (thóc).
  2. Sự sàng lọc, sự chọn lựa.

Tham khảo

sửa