Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

nơi lắm gió; trời giông bão; sự đầy hơi; sự dài dòng
  • IPA: /ˈwɪn.di.nəs/
sự quanh co
  • IPA: /ˈwaɪn.di.nəs/

Danh từ sửa

windiness (số nhiều windinesses) /ˈwɪn.di.nəs/

  1. Nơi lắm gió, nơi lộng gió.
  2. Trời giông bão.
  3. (Y học) Sự đầy hơi.
  4. (Thông tục) Sự dài dòng.
  5. Sự quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...).

Tham khảo sửa