Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wince /ˈwɪnts/

  1. Sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ hãi... ).
    without a wince — không rụt lại, thản nhiên

Nội động từ

sửa

wince nội động từ /ˈwɪnts/

  1. Co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ hãi... ).
    without wincing — không rụt lại, thản nhiên

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa