Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít wil
Số nhiều (không có)
Dạng giảm nhẹ
Số ít willetje
Số nhiều (không có)

Danh từ

sửa

wil  (không đếm được, giảm nhẹ willetje gt)

  1. ý chí: việc mà một người nào đó muốn

Động từ

sửa

wil

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của willen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của willen

Tiếng Đông Yugur

sửa

Danh từ

sửa

Tiếng K'Ho

sửa

Tính từ

sửa

wil

  1. tròn.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.