wil
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | wil |
Số nhiều | (không có) |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | willetje |
Số nhiều | (không có) |
Danh từ
sửawil gđ (không đếm được, giảm nhẹ willetje gt)
Động từ
sửawil
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của willen hoặc với jij/je đảo pha
- Lối mệnh lệnh của willen
Tiếng Đông Yugur
sửaDanh từ
sửawil
Tiếng K'Ho
sửaTính từ
sửawil
- tròn.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.