Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

whizz, whiz

  1. Tiếng rít, tiếng vèo (của đạn... ).

Nội động từ

sửa

whizz, whiz

  1. Rít, vèo.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa