Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

waive ngoại động từ /ˈweɪv/

  1. (Pháp lý) Bỏ, từ bỏ, khước từ.
    to waive a right — từ bỏ quyền lợi
    to waive a privilege — khước từ một đặc quyền

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa