waive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪv/
Ngoại động từ
sửawaive ngoại động từ /ˈweɪv/
- (Pháp lý) Bỏ, từ bỏ, khước từ.
- to waive a right — từ bỏ quyền lợi
- to waive a privilege — khước từ một đặc quyền
Chia động từ
sửawaive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to waive | |||||
Phân từ hiện tại | waiving | |||||
Phân từ quá khứ | waived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waive | waive hoặc waivest¹ | waives hoặc waiveth¹ | waive | waive | waive |
Quá khứ | waived | waived hoặc waivedst¹ | waived | waived | waived | waived |
Tương lai | will/shall² waive | will/shall waive hoặc wilt/shalt¹ waive | will/shall waive | will/shall waive | will/shall waive | will/shall waive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waive | waive hoặc waivest¹ | waive | waive | waive | waive |
Quá khứ | waived | waived | waived | waived | waived | waived |
Tương lai | were to waive hoặc should waive | were to waive hoặc should waive | were to waive hoặc should waive | were to waive hoặc should waive | were to waive hoặc should waive | were to waive hoặc should waive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | waive | — | let’s waive | waive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "waive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)