wabble
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửawabble
- Sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia.
- Sự rung rinh.
- Sự rung rung, sự run run (giọng nói).
- (Nghĩa bóng) Sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến... ).
Nội động từ
sửawabble nội động từ
- Lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia.
- Lung lay (cái bàn... ).
- Lảo đảo, loạng choạng (người).
- Rung rung, run run (giọng nói).
- (Nghĩa bóng) Lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả.
- to wobble between two opinions — lưỡng lự giữa hai ý kiến
Tham khảo
sửa- "wabble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)