Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ware /ˈwɛr/

  1. Đồ, vật chế tạo.
    silver ware — đồ bạc
  2. (Số nhiều) Hàng hoá.

Tính từ sửa

ware /ˈwɛr/

  1. (Thơ ca) (như) aware.

Ngoại động từ sửa

ware ngoại động từ /ˈwɛr/

  1. (Lời mệnh lệnh) Chú ý!, coi chừng!
    ware the dog! — coi chừng con chó!

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

ware

  1. Dạng biến của waar

Động từ sửa

ware

  1. () Lối cầu khẩn thì quá khứ số ít của zijn