Tiếng Girirra sửa

Danh từ sửa

daar

  1. lô hội.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

daar

  1. đó, kia

Đồng nghĩa sửa

Đại từ chỉ định sửa

Bản mẫu:nld-dem-pronoun

  1. Dạng của dat được sử dụng với giới từ

Liên từ sửa