Tiếng Litva

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ voras (nhện) +‎ tinklas.

Danh từ

sửa

vorãtinklis  (số nhiều vorãtinkliai) trọng âm kiểu 1

  1. Mạng nhện.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa