Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑː.lə.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

volatilize ngoại động từ /ˈvɑː.lə.tə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho bay hơi.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

volatilize nội động từ /ˈvɑː.lə.tə.ˌlɑɪz/

  1. Bay hơi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa