Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑː.lə.tᵊl/

Tính từ

sửa

volatile /ˈvɑː.lə.tᵊl/

  1. (Hoá học) Dễ bay hơi.
    volatile substance — chất dễ bay hơi
  2. Không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ.
    of a volatile character — có tính nhẹ dạ
  3. Vui vẻ, hoạt bát.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.la.til/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực volatile
/vɔ.la.til/
volatiles
/vɔ.la.til/
Giống cái volatile
/vɔ.la.til/
volatiles
/vɔ.la.til/

volatile gc /vɔ.la.til/

  1. Xem volatil

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
volatile
/vɔ.la.til/
volatiles
/vɔ.la.til/

volatile /vɔ.la.til/

  1. Gia cầm.
  2. () Động vật bay được, chim.

Tham khảo

sửa