volatile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑː.lə.tᵊl/
Tính từ
sửavolatile /ˈvɑː.lə.tᵊl/
- (Hoá học) Dễ bay hơi.
- volatile substance — chất dễ bay hơi
- Không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ.
- of a volatile character — có tính nhẹ dạ
- Vui vẻ, hoạt bát.
Tham khảo
sửa- "volatile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.la.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | volatile /vɔ.la.til/ |
volatiles /vɔ.la.til/ |
Giống cái | volatile /vɔ.la.til/ |
volatiles /vɔ.la.til/ |
volatile gc /vɔ.la.til/
- Xem volatil
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
volatile /vɔ.la.til/ |
volatiles /vɔ.la.til/ |
volatile gđ /vɔ.la.til/
Tham khảo
sửa- "volatile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)