Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.la.til/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực volatil
/vɔ.la.til/
volatils
/vɔ.la.til/
Giống cái volatile
/vɔ.la.til/
volatiles
/vɔ.la.til/

volatil /vɔ.la.til/

  1. Dễ bay hơi.
    Huile volatile — dầu dễ bay hơi
    alcali volatil — amoniac

Tham khảo

sửa