Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
volatil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔ.la.til/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
volatil
/vɔ.la.til/
volatils
/vɔ.la.til/
Giống cái
volatile
/vɔ.la.til/
volatiles
/vɔ.la.til/
volatil
/vɔ.la.til/
Dễ
bay hơi
.
Huile
volatile
— dầu dễ bay hơi
alcali
volatil
— amoniac
Tham khảo
sửa
"
volatil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)