voilé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voilé /vwa.le/ |
voilés /vwa.le/ |
Giống cái | voilée /vwa.le/ |
voilées /vwa.le/ |
voilé /vwa.le/
- Trùm vải.
- Statue voilée — tượng trùm vải
- Che mạng.
- Des femmes voilées — những phụ nữ che mạng
- Bị che, bị ám.
- Soleil voilé de nuages — mặt trời bị mây che
- Mờ.
- Lumières voilées — ánh sáng mờ
- Contours voilés — đường viền mờ
- Regard voilé — cái nhìn mờ đục
- Poumon voilé — (y học) phổi mờ
- (Nhiếp ảnh) Có mù.
- Không rõ, không rõ ý.
- Sens voilé — nghĩa không rõ
- S’exprimer en termes voilés — nói những lời ẩn ý
- Khàn (giọng).
- (Kỹ thuật) Vênh; đảo.
- Planche voilée — tấm ván vênh
- Roue voilée — bánh xe đảo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "voilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)