vivement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /viv.mɑ̃/
Phó từ
sửavivement /viv.mɑ̃/
- Nhanh nhẹn.
- Il se tourna vivement — anh ta nhanh nhẹn quay lại
- Rực rỡ.
- Des tissus vivement colorés — những thứ vải có màu rực rỡ
- Mạnh mẽ; gay gắt.
- Répliquer vivement — đáp lại mạnh mẽ
- Sâu sắc.
- Être vivement ému — cảm động sâu sắc
Thán từ
sửavivement
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)