Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lentement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃t.mɑ̃/
Phó từ
sửa
lentement
/lɑ̃t.mɑ̃/
Chậm
,
chậm chạp
,
chậm rãi
.
Machine qui tourne
lentement
— máy quya chậm
Marcher
lentement
— đi chậm rãi
Trái nghĩa
sửa
Vite
Tham khảo
sửa
"
lentement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)