Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃t.mɑ̃/

Phó từ

sửa

lentement /lɑ̃t.mɑ̃/

  1. Chậm, chậm chạp, chậm rãi.
    Machine qui tourne lentement — máy quya chậm
    Marcher lentement — đi chậm rãi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa