vivacité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.va.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vivacité /vi.va.si.te/ |
vivacités /vi.va.si.te/ |
vivacité gc /vi.va.si.te/
- Sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt.
- Vivacité des gestes — cử chỉ nhanh nhẹn
- Vivacité des yeux — cặp mắt linh lợi
- Sự nhạy bén, sự sắc sảo.
- Vivacité d’esprit — trí óc sắc sảo, sự nhanh trí
- Vivacité des sentiments — tình cảm nhạy bén
- Sự rực rỡ, sự chói lọi.
- Vivacité du coloris — màu sắc rực rỡ
- Sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự gay gắt.
- Répliquer avec vivacité — đáp lại gay gắt
- (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Lúc nóng giận.
- Avoir des vivacités — có những lúc nóng giận
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vivacité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)