Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.də.lənts/

Danh từ sửa

indolence /ˈɪn.də.lənts/

  1. Sự lười biếng, sự biếng nhác.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
indolence
/ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/
indolences
/ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/

indolence gc /ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/

  1. Sự biếng nhác, sự uể oải.
  2. (Y học) Sự không đau.
    Indolence d’une tumeur — sự không đau của một khối u
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự lãnh đạm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa