indolence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.də.lənts/
Danh từ
sửaindolence /ˈɪn.də.lənts/
Tham khảo
sửa- "indolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indolence /ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/ |
indolences /ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/ |
indolence gc /ɛ̃.dɔ.lɑ̃s/
- Sự biếng nhác, sự uể oải.
- (Y học) Sự không đau.
- Indolence d’une tumeur — sự không đau của một khối u
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự lãnh đạm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)