bénin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.nɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bénin /be.nɛ̃/ |
bénins /be.nɛ̃/ |
Giống cái | bénigne /be.niɲ/ |
bénignes /be.niɲ/ |
bénin /be.nɛ̃/
- Dịu hiền.
- Humeur bénigne — tính tình dịu hiền
- (Y học) Nhẹ; lành.
- Maladie bénigne — bệnh nhẹ
- Tumeur bénigne — u lành
- (Y học) Không công phạt.
- Remède bénin — thuốc không công phạt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bénin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)