Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

non-violent

  1. Không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực non-violent
/nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/
non-violents
/nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/
Giống cái non-violente
/nɔ̃.vjɔ.lɑ̃t/
non-violents
/nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/

non-violent /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/

  1. Không bạo động.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
non-violent
/nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/
non-violent
/nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/

non-violent /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃/

  1. Người chủ trương không bạo động.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa