videotape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɪ.di.oʊ.ˌteɪp/
Danh từ
sửavideotape /ˈvɪ.di.oʊ.ˌteɪp/
Ngoại động từ
sửavideotape ngoại động từ /ˈvɪ.di.oʊ.ˌteɪp/
Chia động từ
sửavideotape
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "videotape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)