Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viən˧˧ ŋwa̰ːʔj˨˩jiəŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨jiəŋ˧˧ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˧˥ ŋwaːj˨˨viən˧˥ ŋwa̰ːj˨˨viən˧˥˧ ŋwa̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

viên ngoại

  1. Một chức quan giữ việc sổ sách tại các bộ, đặt ra từ thời Lục triều. Về sau, "Viên ngoại" dần dần trở thành một hư hàm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa