Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

vet /ˈvɛt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran.
  2. (Thông tục) Thầy thuốc thú y.

Ngoại động từ sửa

vet ngoại động từ /ˈvɛt/

  1. (Thông tục) Khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật).
    to have a horse vetted — đem ngựa cho thú y khám bệnh
  2. (Nghĩa bóng) Xem lại, hiệu đính
    to vet an article — hiệu đính một bài báo

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)