Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
witty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪ.ti/
Tính từ
sửa
witty
/ˈwɪ.ti/
Dí dỏm
,
hóm hỉ
,
tế nhị
.
a
witty
answer
— câu trả lời dí dỏm
a
witty
person
— người dí dỏm
Tham khảo
sửa
"
witty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)