Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪ.ti/

Tính từ sửa

witty /ˈwɪ.ti/

  1. Dí dỏm, hóm hỉ, tế nhị.
    a witty answer — câu trả lời dí dỏm
    a witty person — người dí dỏm

Tham khảo sửa