vertueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vertueux /vɛʁ.tɥø/ |
vertueux /vɛʁ.tɥø/ |
Giống cái | vertueuse /vɛʁ.tɥøz/ |
vertueuses /vɛʁ.tɥøz/ |
vertueux /vɛʁ.tɥø/
- Có đức, có đạo đức, đức hạnh.
- Homme vertueux — người đức hạnh
- Action vertueuse — việc làm có đức
- Tiết hạnh.
- Femme vertueuse — người phụ nữ tiết hạnh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có dũng khí.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vertueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)