Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débauché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.bɔ.ʃe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
débauché
/de.bɔ.ʃe/
débauchés
/de.bɔ.ʃe/
Giống cái
débauchée
/de.bɔ.ʃe/
débauchées
/de.bɔ.ʃe/
débauché
/de.bɔ.ʃe/
Trụy lạc
,
bê tha
.
Trái nghĩa
sửa
Ascète
,
austère
Chaste
,
rangé
,
vertueux
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
débauchée
/de.bɔ.ʃe/
débauchées
/de.bɔ.ʃe/
Số nhiều
débauchée
/de.bɔ.ʃe/
débauchées
/de.bɔ.ʃe/
débauché
/de.bɔ.ʃe/
Người
trụy lạc
,
người
bê tha
.
Tham khảo
sửa
"
débauché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)